Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Copenhagen | 40 | 73 | 10 | 18 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 34 | 68 | 12 | 21 | Chi tiết | ||||
3 | Brondby | 41 | 39 | 20 | 41 | Chi tiết | ||||
4 | Nordsjaelland | 29 | 55 | 28 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Viborg | 29 | 34 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
6 | Aarhus AGF | 33 | 27 | 33 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Silkeborg IF | 29 | 31 | 17 | 52 | Chi tiết | ||||
8 | Lyngby | 29 | 28 | 28 | 45 | Chi tiết | ||||
9 | Randers FC | 29 | 28 | 38 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Vejle | 29 | 24 | 31 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Odense BK | 29 | 21 | 28 | 52 | Chi tiết | ||||
12 | Hvidovre IF | 29 | 14 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |