Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brondby | 32 | 59 | 13 | 28 | Chi tiết | ||||
2 | Midtjylland | 32 | 56 | 19 | 25 | Chi tiết | ||||
3 | Copenhagen | 32 | 50 | 22 | 28 | Chi tiết | ||||
4 | Aarhus AGF | 33 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
5 | Sonderjyske | 32 | 41 | 16 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Aalborg BK | 33 | 36 | 33 | 30 | Chi tiết | ||||
7 | Odense BK | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
8 | Randers FC | 32 | 34 | 22 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Nordsjaelland | 32 | 34 | 31 | 34 | Chi tiết | ||||
10 | Vejle | 32 | 28 | 34 | 38 | Chi tiết | ||||
11 | Lyngby | 32 | 19 | 25 | 56 | Chi tiết | ||||
12 | Horsens | 32 | 16 | 28 | 56 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |