Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CODM Meknes | 24 | 63 | 21 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Raja de Beni Mellal | 24 | 42 | 42 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Usm Oujda | 23 | 43 | 30 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Kawkab de Marrakech | 24 | 42 | 29 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Difaa Hassani Jdidi | 21 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Marocain Du Rabat | 23 | 30 | 48 | 22 | Chi tiết | ||||
8 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 30 | 26 | 43 | Chi tiết | ||||
9 | Chabab Ben Guerir | 21 | 29 | 52 | 19 | Chi tiết | ||||
10 | Racing Casablanca | 22 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
11 | Chabab Atlas Khenifra | 20 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
12 | Wydad Fes | 23 | 22 | 39 | 39 | Chi tiết | ||||
13 | Olympique Dcheira | 23 | 22 | 48 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Ittifaq Marrakech | 23 | 17 | 43 | 39 | Chi tiết | ||||
15 | Rcoz Oued Zem | 23 | 17 | 43 | 39 | Chi tiết | ||||
16 | ASS Association Sportive de Sale | 25 | 12 | 20 | 68 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |