Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Maghrib Association Tetouan | 30 | 67 | 20 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Uts Union Touarga Sport Rabat | 30 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Renaissance Zmamra | 30 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
4 | Olympique Dcheira | 30 | 37 | 47 | 17 | Chi tiết | ||||
5 | Itihad Khemisset | 30 | 37 | 20 | 43 | Chi tiết | ||||
6 | ASS Association Sportive de Sale | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Chabab Ben Guerir | 30 | 30 | 33 | 37 | Chi tiết | ||||
8 | Racing Casablanca | 30 | 30 | 30 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Stade Marocain Du Rabat | 30 | 30 | 43 | 27 | Chi tiết | ||||
10 | Chabab Atlas Khenifra | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
11 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 30 | 27 | 30 | 43 | Chi tiết | ||||
12 | Tas De Casablanca | 30 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
13 | Raja de Beni Mellal | 30 | 27 | 43 | 30 | Chi tiết | ||||
14 | Wydad Fes | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
15 | Usm Oujda | 30 | 27 | 37 | 37 | Chi tiết | ||||
16 | Kawkab de Marrakech | 30 | 17 | 30 | 53 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |