Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Hạng 3 Séc 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Hlucin 35 69 17 14 Chi tiết
2 Slavia Kromeriz 33 70 21 9 Chi tiết
3 Unicov 35 57 14 29 Chi tiết
4 Banik Ostrava B 34 59 15 26 Chi tiết
5 Slovan Rosice 33 61 18 21 Chi tiết
6 Domazlice 26 65 27 8 Chi tiết
7 Fk Loko Vltavin 24 63 13 25 Chi tiết
8 Sardice 33 45 21 33 Chi tiết
9 Blansko 35 40 14 46 Chi tiết
10 Slovacko Ii 34 38 26 35 Chi tiết
11 Viktoria Zizkov 21 62 33 5 Chi tiết
12 Zlin B 33 39 18 42 Chi tiết
13 Slovan Velvary 20 60 25 15 Chi tiết
14 Frydek-mistek 34 32 29 38 Chi tiết
15 SC Znojmo 34 32 24 44 Chi tiết
16 Viktoria Otrokovice 33 33 24 42 Chi tiết
17 Povltava Fa 24 46 17 38 Chi tiết
18 Admira Praha 23 48 22 30 Chi tiết
19 Hranice Kunz 32 31 22 47 Chi tiết
20 Prestice 24 42 13 46 Chi tiết
21 Sokol Hostoun 26 38 23 38 Chi tiết
22 Pisek 26 38 23 38 Chi tiết
23 Sokol Brozany 20 50 15 35 Chi tiết
24 Kraluv Dvur 26 35 19 46 Chi tiết
25 Kolin 20 45 15 40 Chi tiết
26 Uhersky Brod 34 26 24 50 Chi tiết
27 Motorlet Praha 25 32 36 32 Chi tiết
28 Frydlant 33 24 30 45 Chi tiết
29 Sokol Zapy 20 40 30 30 Chi tiết
30 Vrchovina 35 20 23 57 Chi tiết
31 Velke Mezirici 34 21 26 53 Chi tiết
32 Karlovy Vary Dvory 26 27 19 54 Chi tiết
33 Chlumec Nad Cidlinou 19 37 37 26 Chi tiết
34 Ceske Budejovice B 18 39 22 39 Chi tiết
35 Prepere 19 32 21 47 Chi tiết
36 Benesov 20 30 10 60 Chi tiết
37 Fk Banik Sokolov 24 25 8 67 Chi tiết
38 Dukla Praha B 18 33 22 44 Chi tiết
39 Zbuzany 24 21 25 54 Chi tiết
40 Banik Sous 10 40 50 10 Chi tiết
41 Sokol Zivanice 20 15 30 55 Chi tiết
42 Vitkovice 34 9 18 74 Chi tiết
43 Usti nad Labem 19 11 32 58 Chi tiết
44 Banik Most 8 13 13 75 Chi tiết
Cập nhật lúc: 05/06/2024 19:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác