Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Dukla Praha | 51 | 75 | 14 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Opava | 65 | 48 | 34 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Fk Graffin Vlasim | 65 | 43 | 42 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Sigma Olomouc B | 39 | 69 | 8 | 23 | Chi tiết | ||||
5 | Sk Slovan Varnsdorf | 43 | 49 | 30 | 21 | Chi tiết | ||||
6 | Vyskov | 40 | 33 | 20 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Brno | 45 | 27 | 22 | 51 | Chi tiết | ||||
8 | Viktoria Zizkov | 30 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Fk Mas Taborsko | 41 | 29 | 24 | 46 | Chi tiết | ||||
10 | Sparta Praha B | 41 | 29 | 20 | 51 | Chi tiết | ||||
11 | Vysocina Jihlava | 43 | 26 | 33 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Pribram | 50 | 20 | 8 | 72 | Chi tiết | ||||
13 | Chrudim | 31 | 32 | 32 | 35 | Chi tiết | ||||
14 | Lisen | 31 | 29 | 45 | 26 | Chi tiết | ||||
15 | Prostejov | 48 | 19 | 21 | 60 | Chi tiết | ||||
16 | Slavia Kromeriz | 37 | 16 | 30 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |