Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Mfk Karvina | 28 | 61 | 29 | 11 | Chi tiết | ||||
2 | Hradec Kralove | 28 | 61 | 29 | 11 | Chi tiết | ||||
3 | SC Znojmo | 28 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
4 | Pardubice | 28 | 36 | 29 | 36 | Chi tiết | ||||
5 | Fk Banik Sokolov | 28 | 36 | 39 | 25 | Chi tiết | ||||
6 | Fk Graffin Vlasim | 28 | 32 | 29 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Fk Mas Taborsko | 28 | 32 | 43 | 25 | Chi tiết | ||||
8 | Sk Slovan Varnsdorf | 28 | 29 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
9 | Usti nad Labem | 28 | 29 | 39 | 32 | Chi tiết | ||||
10 | Frydek-mistek | 28 | 29 | 32 | 39 | Chi tiết | ||||
11 | Budejovice | 28 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
12 | Fotbal Trinec | 28 | 21 | 32 | 46 | Chi tiết | ||||
13 | Opava | 28 | 21 | 50 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Sigma Olomouc B | 28 | 18 | 21 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Slavoj Vysehrad | 28 | 18 | 18 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |