Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Sigma Olomouc B | 39 | 39 | 8 | 29 | 1 | 9 | 20 | 74.36% | Chi tiết |
2 | Fk Graffin Vlasim | 65 | 65 | 15 | 45 | 7 | 13 | 32 | 69.23% | Chi tiết |
3 | Prostejov | 48 | 48 | 6 | 32 | 0 | 16 | 16 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Sk Slovan Varnsdorf | 43 | 43 | 16 | 26 | 3 | 14 | 12 | 60.47% | Chi tiết |
5 | Chrudim | 31 | 31 | 8 | 17 | 3 | 11 | 6 | 54.84% | Chi tiết |
6 | Lisen | 31 | 31 | 12 | 16 | 4 | 11 | 5 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Opava | 65 | 65 | 47 | 32 | 2 | 31 | 1 | 49.23% | Chi tiết |
8 | Dukla Praha | 51 | 51 | 45 | 24 | 1 | 26 | -2 | 47.06% | Chi tiết |
9 | Viktoria Zizkov | 30 | 30 | 9 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Fk Mas Taborsko | 41 | 41 | 26 | 17 | 1 | 23 | -6 | 41.46% | Chi tiết |
11 | Sparta Praha B | 41 | 41 | 8 | 14 | 4 | 23 | -9 | 34.15% | Chi tiết |
12 | Slavia Kromeriz | 37 | 37 | 3 | 12 | 8 | 17 | -5 | 32.43% | Chi tiết |
13 | Vysocina Jihlava | 43 | 43 | 10 | 13 | 8 | 22 | -9 | 30.23% | Chi tiết |
14 | Brno | 45 | 45 | 31 | 13 | 0 | 32 | -19 | 28.89% | Chi tiết |
15 | Vyskov | 40 | 40 | 22 | 11 | 4 | 25 | -14 | 27.50% | Chi tiết |
16 | Pribram | 50 | 50 | 29 | 11 | 0 | 39 | -28 | 22.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 151 | 40.37% |
Hòa | 49 | 13.1% |
Đội khách thắng kèo | 174 | 46.52% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Sigma Olomouc B | 74.36% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pribram | 22.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Sigma Olomouc B | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vyskov | 17.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Sigma Olomouc B | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vyskov | 17.39% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Slavia Kromeriz | 21.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |