Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Mfk Karvina | 30 | 30 | 21 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Chrudim | 30 | 30 | 11 | 18 | 0 | 12 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Vyskov | 30 | 30 | 15 | 18 | 1 | 11 | 7 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Pribram | 30 | 30 | 13 | 17 | 1 | 12 | 5 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Dukla Praha | 30 | 30 | 18 | 15 | 1 | 14 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Fk Mas Taborsko | 30 | 30 | 8 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Slavia Prague B | 30 | 30 | 7 | 15 | 2 | 13 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Lisen | 30 | 30 | 15 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Sk Slovan Varnsdorf | 30 | 30 | 14 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Prostejov | 30 | 30 | 5 | 14 | 2 | 14 | 0 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Sigma Olomouc B | 30 | 30 | 12 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
12 | Fk Graffin Vlasim | 30 | 30 | 15 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Sparta Praha B | 30 | 30 | 15 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Fotbal Trinec | 30 | 30 | 7 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Opava | 30 | 30 | 14 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
16 | Vysocina Jihlava | 30 | 30 | 12 | 11 | 1 | 18 | -7 | 36.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 44.44% |
Hòa | 24 | 9.52% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 46.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Mfk Karvina,Chrudim,Vyskov | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Fotbal Trinec,Opava,Vysocina Jihlava | 36.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chrudim | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sk Slovan Varnsdorf | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chrudim | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sk Slovan Varnsdorf | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sk Slovan Varnsdorf | 16.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |