Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Pardubice | 30 | 30 | 15 | 19 | 0 | 11 | 8 | 63.33% | Chi tiết |
2 | Opava | 30 | 30 | 26 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Fk Banik Sokolov | 30 | 30 | 10 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
4 | Olympia Praha | 30 | 30 | 5 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Marila Pribram | 30 | 30 | 22 | 16 | 2 | 12 | 4 | 53.33% | Chi tiết |
6 | Fk Mas Taborsko | 30 | 30 | 10 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Sk Slovan Varnsdorf | 30 | 30 | 9 | 16 | 1 | 13 | 3 | 53.33% | Chi tiết |
8 | Fotbal Trinec | 30 | 30 | 13 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Usti nad Labem | 30 | 30 | 10 | 14 | 0 | 16 | -2 | 46.67% | Chi tiết |
10 | Hradec Kralove | 30 | 30 | 17 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
11 | Fk Graffin Vlasim | 30 | 30 | 11 | 13 | 1 | 16 | -3 | 43.33% | Chi tiết |
12 | SC Znojmo | 30 | 30 | 11 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
13 | Vitkovice | 30 | 30 | 7 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Viktoria Zizkov | 30 | 30 | 12 | 12 | 1 | 17 | -5 | 40.00% | Chi tiết |
15 | Budejovice | 30 | 30 | 17 | 12 | 2 | 16 | -4 | 40.00% | Chi tiết |
16 | Frydek-mistek | 30 | 30 | 6 | 10 | 2 | 18 | -8 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 120 | 47.81% |
Hòa | 22 | 8.76% |
Đội khách thắng kèo | 109 | 43.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Pardubice | 63.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Frydek-mistek | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Fk Banik Sokolov,Sk Slovan Varnsdorf | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Usti nad Labem,Hradec Kralove,Fk Graffin Vlasim,Frydek-mistek | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Fk Banik Sokolov,Sk Slovan Varnsdorf | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Usti nad Labem,Hradec Kralove,Fk Graffin Vlasim,Frydek-mistek | 33.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Fotbal Trinec,Hradec Kralove | 10.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |