Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Brno | 30 | 73 | 10 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Fk Graffin Vlasim | 30 | 53 | 17 | 30 | Chi tiết | ||||
3 | Opava | 30 | 47 | 30 | 23 | Chi tiết | ||||
4 | Lisen | 30 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
5 | Sparta Praha B | 30 | 43 | 23 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Sk Slovan Varnsdorf | 30 | 43 | 20 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Vysocina Jihlava | 30 | 37 | 30 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Prostejov | 30 | 37 | 13 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dukla Praha | 30 | 33 | 30 | 37 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Mas Taborsko | 30 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Fotbal Trinec | 30 | 30 | 20 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Chrudim | 30 | 30 | 37 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Pribram | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
14 | Vyskov | 30 | 30 | 27 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Usti nad Labem | 30 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
16 | Viktoria Zizkov | 30 | 10 | 30 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |