Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | UC Dublin UCD | 33 | 70 | 15 | 15 | Chi tiết | ||||
2 | Sporting Fingal | 36 | 64 | 19 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Shelbourne | 34 | 65 | 21 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | Waterford United | 33 | 61 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Monaghan | 33 | 48 | 21 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Wexford Youths | 33 | 45 | 15 | 39 | Chi tiết | ||||
7 | Limerick FC | 33 | 33 | 27 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Finn Harps | 33 | 24 | 27 | 48 | Chi tiết | ||||
9 | Longford Town | 33 | 24 | 15 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Mervue United | 33 | 18 | 15 | 67 | Chi tiết | ||||
11 | Athlone | 33 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Kildare County | 33 | 12 | 9 | 79 | Chi tiết | ||||
13 | Bray Wanderers | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |