Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Drogheda United | 34 | 59 | 12 | 29 | Chi tiết | ||||
2 | Shelbourne | 28 | 71 | 11 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Longford Town | 31 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Cabinteely | 34 | 50 | 32 | 18 | Chi tiết | ||||
5 | Bray Wanderers | 29 | 52 | 14 | 34 | Chi tiết | ||||
6 | Limerick FC | 28 | 36 | 21 | 43 | Chi tiết | ||||
7 | Cobh Ramblers | 30 | 30 | 23 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | Galway United | 29 | 24 | 24 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Athlone | 29 | 14 | 21 | 66 | Chi tiết | ||||
10 | Wexford Youths | 30 | 7 | 23 | 70 | Chi tiết | ||||
11 | Finn Harps | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | UC Dublin UCD | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Shamrock Rovers ii | 3 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |