Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Yunnan Yukun | 11 | 73 | 18 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 64 | 27 | 9 | Chi tiết | ||||
3 | Dalian Zhixing | 10 | 70 | 20 | 10 | Chi tiết | ||||
4 | Guangxi Baoyun | 10 | 50 | 40 | 10 | Chi tiết | ||||
5 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 50 | 30 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Nanjing Fengfan | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Guangzhou Evergrande FC | 10 | 40 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Yanbian Longding | 11 | 36 | 36 | 27 | Chi tiết | ||||
9 | Suzhou Dongwu | 11 | 27 | 36 | 36 | Chi tiết | ||||
10 | Qingdao Red Lions | 11 | 27 | 27 | 45 | Chi tiết | ||||
11 | Dongguan Guanlian | 11 | 18 | 45 | 36 | Chi tiết | ||||
12 | Shenyang Urban | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 11 | 18 | 27 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Jiading Boji | 10 | 20 | 50 | 30 | Chi tiết | ||||
15 | Wuxi Wugou | 11 | 9 | 18 | 73 | Chi tiết | ||||
16 | Jiangxi Beidamen | 11 | 0 | 18 | 82 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |