Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 11 | 7 | 9 | 0 | 2 | 7 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Yunnan Yukun | 11 | 11 | 9 | 8 | 1 | 2 | 6 | 72.73% | Chi tiết |
3 | Dalian Zhixing | 10 | 10 | 5 | 7 | 2 | 1 | 6 | 70.00% | Chi tiết |
4 | Suzhou Dongwu | 11 | 11 | 2 | 6 | 0 | 5 | 1 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Guangzhou Evergrande FC | 10 | 10 | 3 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Guangxi Baoyun | 10 | 10 | 6 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
7 | Jiading Boji | 10 | 10 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Nanjing Fengfan | 11 | 11 | 7 | 4 | 3 | 4 | 0 | 36.36% | Chi tiết |
9 | Yanbian Longding | 11 | 11 | 4 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Qingdao Red Lions | 11 | 11 | 2 | 4 | 2 | 5 | -1 | 36.36% | Chi tiết |
11 | Wuxi Wugou | 11 | 11 | 3 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
12 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 11 | 11 | 1 | 3 | 2 | 6 | -3 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Shenyang Urban | 10 | 10 | 0 | 2 | 3 | 5 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
14 | Shijiazhuang Kungfu | 10 | 10 | 9 | 2 | 4 | 4 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
15 | Dongguan Guanlian | 11 | 11 | 2 | 2 | 7 | 2 | 0 | 18.18% | Chi tiết |
16 | Jiangxi Beidamen | 11 | 11 | 1 | 1 | 1 | 9 | -8 | 9.09% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 39 | 38.24% |
Hòa | 34 | 33.33% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 28.43% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chongqing Tonglianglong | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jiangxi Beidamen | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chongqing Tonglianglong | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shenyang Urban,Dongguan Guanlian | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chongqing Tonglianglong | 83.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shenyang Urban,Dongguan Guanlian | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dongguan Guanlian | 63.64% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |