Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Dalian Yifang Aerbin | 26 | 26 | 0 | 16 | 6 | 4 | 12 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Guangzhou R&F | 26 | 26 | 0 | 13 | 8 | 5 | 8 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Guandong Rizhiquan | 26 | 26 | 0 | 13 | 7 | 6 | 7 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Hunan Billows | 26 | 26 | 0 | 12 | 6 | 8 | 4 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Shenyang Zhongze | 26 | 26 | 0 | 9 | 9 | 8 | 1 | 34.62% | Chi tiết |
6 | Shenyang Dongjin | 26 | 26 | 0 | 9 | 10 | 7 | 2 | 34.62% | Chi tiết |
7 | Wuhan ZALL | 26 | 26 | 0 | 8 | 9 | 9 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
8 | Chongqing Lifan | 26 | 26 | 0 | 8 | 9 | 9 | -1 | 30.77% | Chi tiết |
9 | Yan Bian Changbaishan | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
10 | Beijing Beikong | 26 | 26 | 0 | 7 | 9 | 10 | -3 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Shanghai East Asia FC | 26 | 26 | 0 | 7 | 11 | 8 | -1 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Tianjin Quanjian | 26 | 26 | 0 | 5 | 10 | 11 | -6 | 19.23% | Chi tiết |
13 | Beijing Tech | 26 | 26 | 0 | 5 | 9 | 12 | -7 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Guizhou Zhicheng | 26 | 26 | 0 | 4 | 8 | 14 | -10 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 71 | 29.58% |
Hòa | 116 | 48.33% |
Đội khách thắng kèo | 53 | 22.08% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Dalian Yifang Aerbin | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Guizhou Zhicheng | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guangzhou R&F,Guandong Rizhiquan | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Beijing Tech | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guangzhou R&F,Guandong Rizhiquan | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Beijing Tech | 15.38% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanghai East Asia FC | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |