Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jiangsu Suning | 8 | 8 | 0 | 7 | 0 | 1 | 6 | 87.50% | Chi tiết |
2 | Yiteng FC | 9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
3 | Yan Bian Changbaishan | 9 | 9 | 0 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
4 | Qingdao Hailifeng | 10 | 10 | 0 | 4 | 2 | 4 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Chongqing Lifan | 9 | 9 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
6 | Anhui Jiufang | 9 | 9 | 0 | 3 | 4 | 2 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
7 | Beijing Tech | 9 | 9 | 0 | 3 | 2 | 4 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Sichuan Football Club | 10 | 10 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Shanghai Pudong Zhongbang | 8 | 8 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
10 | Shanghai East Asia FC | 9 | 9 | 0 | 2 | 5 | 2 | 0 | 22.22% | Chi tiết |
11 | Nanjing Yoyo | 9 | 9 | 0 | 2 | 3 | 4 | -2 | 22.22% | Chi tiết |
12 | Shanghai Shenxin | 9 | 9 | 0 | 1 | 6 | 2 | -1 | 11.11% | Chi tiết |
13 | Beijing Hongdeng | 8 | 8 | 0 | 0 | 3 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 26 | 33.33% |
Hòa | 40 | 51.28% |
Đội khách thắng kèo | 12 | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jiangsu Suning | 87.50% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Beijing Hongdeng | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jiangsu Suning | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yan Bian Changbaishan,Shanghai Pudong Zhongbang,Shanghai East Asia FC,Beijing Hongdeng | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jiangsu Suning | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yan Bian Changbaishan,Shanghai Pudong Zhongbang,Shanghai East Asia FC,Beijing Hongdeng | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Shanghai Shenxin | 66.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |