Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Shanghai Zobon | 29 | 29 | 0 | 19 | 3 | 7 | 12 | 65.52% | Chi tiết |
2 | Wuhan Guanggu | 28 | 28 | 0 | 17 | 7 | 4 | 13 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Jiangsu Suning | 28 | 28 | 0 | 11 | 10 | 7 | 4 | 39.29% | Chi tiết |
4 | Guangzhou Evergrande FC | 28 | 28 | 0 | 11 | 14 | 3 | 8 | 39.29% | Chi tiết |
5 | Hangzhou Greentown | 28 | 28 | 0 | 11 | 7 | 10 | 1 | 39.29% | Chi tiết |
6 | Shanxi Guoli | 28 | 28 | 0 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39.29% | Chi tiết |
7 | Xiamen Lanshi | 28 | 28 | 0 | 10 | 13 | 5 | 5 | 35.71% | Chi tiết |
8 | Changchun YaTai | 28 | 28 | 0 | 10 | 11 | 7 | 3 | 35.71% | Chi tiết |
9 | HeNan JianYe | 27 | 27 | 0 | 9 | 10 | 8 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Qingdao Hailifeng | 28 | 28 | 0 | 9 | 9 | 10 | -1 | 32.14% | Chi tiết |
11 | Nanjing Yoyo | 28 | 28 | 0 | 8 | 11 | 9 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
12 | Shenzhen Kejian | 28 | 28 | 0 | 8 | 11 | 9 | -1 | 28.57% | Chi tiết |
13 | Hu Nan Xiang Jun | 28 | 28 | 0 | 6 | 9 | 13 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
14 | Chengdu Blades | 29 | 29 | 0 | 6 | 10 | 13 | -7 | 20.69% | Chi tiết |
15 | Dong Guan Dong Cheng | 29 | 29 | 0 | 6 | 7 | 16 | -10 | 20.69% | Chi tiết |
16 | Shenyang Dongjin | 29 | 29 | 0 | 5 | 10 | 14 | -9 | 17.24% | Chi tiết |
17 | Xian Anxingyuan | 27 | 27 | 0 | 4 | 8 | 15 | -11 | 14.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 106 | 33.44% |
Hòa | 156 | 49.21% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 17.35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Shanghai Zobon | 65.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Xian Anxingyuan | 14.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Shanghai Zobon | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Chengdu Blades | 14.29% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Shanghai Zobon | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Chengdu Blades | 14.29% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Guangzhou Evergrande FC | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |