Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 13 | 8 | 10 | 1 | 2 | 8 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Guangzhou Evergrande FC | 19 | 19 | 4 | 14 | 1 | 4 | 10 | 73.68% | Chi tiết |
3 | Suzhou Dongwu | 16 | 16 | 2 | 11 | 0 | 5 | 6 | 68.75% | Chi tiết |
4 | Dalian Zhixing | 12 | 12 | 5 | 7 | 3 | 2 | 5 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Qingdao Red Lions | 17 | 17 | 3 | 9 | 2 | 6 | 3 | 52.94% | Chi tiết |
6 | Yunnan Yukun | 16 | 16 | 14 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Jiading Boji | 12 | 12 | 0 | 6 | 3 | 3 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Yanbian Longding | 15 | 15 | 7 | 7 | 2 | 6 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
9 | Shijiazhuang Kungfu | 16 | 16 | 14 | 7 | 4 | 5 | 2 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Wuxi Wugou | 16 | 16 | 3 | 7 | 1 | 8 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 13 | 13 | 2 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Nanjing Fengfan | 17 | 17 | 7 | 5 | 3 | 9 | -4 | 29.41% | Chi tiết |
13 | Guangxi Baoyun | 19 | 19 | 15 | 5 | 2 | 12 | -7 | 26.32% | Chi tiết |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 13 | 2 | 3 | 7 | 3 | 0 | 23.08% | Chi tiết |
15 | Shenyang Urban | 17 | 17 | 7 | 2 | 3 | 12 | -10 | 11.76% | Chi tiết |
16 | Jiangxi Beidamen | 16 | 16 | 1 | 1 | 1 | 14 | -13 | 6.25% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 54 | 38.03% |
Hòa | 36 | 25.35% |
Đội khách thắng kèo | 52 | 36.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chongqing Tonglianglong | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Jiangxi Beidamen | 6.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shenyang Urban | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Guangzhou Evergrande FC | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shenyang Urban | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Dongguan Guanlian | 53.85% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |