Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | HeNan JianYe | 30 | 30 | 0 | 18 | 8 | 4 | 14 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Yiteng FC | 30 | 30 | 0 | 18 | 6 | 6 | 12 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Guandong Rizhiquan | 30 | 30 | 0 | 17 | 6 | 7 | 10 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Chongqing Lifan | 30 | 30 | 0 | 17 | 5 | 8 | 9 | 56.67% | Chi tiết |
5 | Shenzhen Red Diamonds | 30 | 30 | 0 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Shenyang Zhongze | 30 | 30 | 0 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Beijing Baxi | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
8 | Shijiazhuang Ever Bright | 30 | 30 | 0 | 10 | 10 | 10 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Beijing Tech | 30 | 30 | 0 | 10 | 5 | 15 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Yan Bian Changbaishan | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Tianjin Songjiang | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Hubei Hua Kaier | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Chongqing | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Hunan Billows | 30 | 30 | 0 | 7 | 9 | 14 | -7 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Chengdu Blades | 30 | 30 | 0 | 7 | 8 | 15 | -8 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Guizhou Zhicheng | 30 | 30 | 0 | 5 | 11 | 14 | -9 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 125 | 41.67% |
Hòa | 120 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 18.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | HeNan JianYe,Yiteng FC | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Guizhou Zhicheng | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Yiteng FC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yan Bian Changbaishan,Hubei Hua Kaier,Hunan Billows,Chengdu Blades,Guizhou Zhicheng | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Yiteng FC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yan Bian Changbaishan,Hubei Hua Kaier,Hunan Billows,Chengdu Blades,Guizhou Zhicheng | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tianjin Songjiang,Guizhou Zhicheng | 36.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |