Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | FK Shkendija 79 | 34 | 59 | 29 | 12 | Chi tiết | ||||
2 | Struga Trim Lum | 31 | 61 | 13 | 26 | Chi tiết | ||||
3 | Korzo Prilep | 34 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
4 | Voska Sport | 36 | 39 | 28 | 33 | Chi tiết | ||||
5 | Brera Strumica | 35 | 37 | 26 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Rabotnicki Skopje | 34 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
7 | Tikves Kavadarci | 32 | 38 | 19 | 44 | Chi tiết | ||||
8 | Sileks | 33 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Vardar Skopje | 35 | 31 | 14 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Fk Rinija Gostivar | 32 | 25 | 41 | 34 | Chi tiết | ||||
11 | FK Makedonija | 35 | 20 | 23 | 57 | Chi tiết | ||||
12 | Bregalnica Stip | 35 | 17 | 29 | 54 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |