Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hume City U21 | 24 | 71 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | Bentleigh Greens U21 | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | South Melbourne U21 | 22 | 59 | 27 | 14 | Chi tiết | ||||
4 | Pascoe Vale Sc U21 | 29 | 34 | 21 | 45 | Chi tiết | ||||
5 | Port Melbourne Sharks Sc U21 | 23 | 39 | 9 | 52 | Chi tiết | ||||
6 | North Geelong Warriors U21 | 19 | 47 | 16 | 37 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne Victory FC | 15 | 60 | 27 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Avondale Fc U21 | 25 | 32 | 16 | 52 | Chi tiết | ||||
9 | Oakleigh Cannons U21 | 28 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Melbourne Knights U21 | 25 | 28 | 16 | 56 | Chi tiết | ||||
11 | Green Gully Cavaliers U21 | 22 | 32 | 14 | 55 | Chi tiết | ||||
12 | Northcote City U21 | 17 | 35 | 24 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Dandenong Thunder U21 | 7 | 57 | 14 | 29 | Chi tiết | ||||
14 | Werribee City U21 | 3 | 67 | 0 | 33 | Chi tiết | ||||
15 | Heidelberg United U21 | 17 | 12 | 18 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |