Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Hume City | 14 | 71 | 14 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | South Melbourne | 12 | 75 | 17 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Avondale Heights | 12 | 75 | 8 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Oakleigh Cannons | 13 | 62 | 31 | 8 | Chi tiết | ||||
5 | Heidelberg United | 13 | 62 | 38 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Port Melbourne Sharks | 13 | 54 | 23 | 23 | Chi tiết | ||||
7 | Melbourne Knights | 13 | 38 | 8 | 54 | Chi tiết | ||||
8 | Green Gully Cavaliers | 12 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
9 | Dandenong City Sc | 13 | 31 | 31 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Altona Magic | 13 | 31 | 8 | 62 | Chi tiết | ||||
11 | Manningham United Blues | 13 | 23 | 0 | 77 | Chi tiết | ||||
12 | Dandenong Thunder | 13 | 23 | 15 | 62 | Chi tiết | ||||
13 | St Albans Saints | 12 | 17 | 8 | 75 | Chi tiết | ||||
14 | Moreland City | 14 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |