Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 26 | 81 | 12 | 8 | Chi tiết | ||||
2 | Oakleigh Cannons | 26 | 69 | 19 | 12 | Chi tiết | ||||
3 | Hume City | 26 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
4 | Melbourne Knights | 26 | 46 | 8 | 46 | Chi tiết | ||||
5 | Heidelberg United | 26 | 46 | 31 | 23 | Chi tiết | ||||
6 | Bentleigh Greens | 26 | 46 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Northcote City | 26 | 38 | 23 | 38 | Chi tiết | ||||
8 | Pascoe Vale Sc | 26 | 35 | 27 | 38 | Chi tiết | ||||
9 | Green Gully Cavaliers | 26 | 35 | 12 | 54 | Chi tiết | ||||
10 | Dandenong Thunder | 26 | 35 | 19 | 46 | Chi tiết | ||||
11 | Ballarat Red Devils | 26 | 31 | 12 | 58 | Chi tiết | ||||
12 | Werribee City Sc | 26 | 31 | 15 | 54 | Chi tiết | ||||
13 | Port Melbourne Sharks | 26 | 27 | 27 | 46 | Chi tiết | ||||
14 | Goulburn Valley Suns | 26 | 8 | 15 | 77 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |