Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | South Melbourne | 29 | 72 | 7 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Bentleigh Greens | 27 | 67 | 19 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Heidelberg United | 27 | 63 | 19 | 19 | Chi tiết | ||||
4 | Oakleigh Cannons | 29 | 55 | 17 | 28 | Chi tiết | ||||
5 | Hume City | 27 | 48 | 15 | 37 | Chi tiết | ||||
6 | Green Gully Cavaliers | 27 | 48 | 19 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Pascoe Vale Sc | 26 | 42 | 15 | 42 | Chi tiết | ||||
8 | Avondale Heights | 26 | 38 | 19 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Melbourne Knights | 26 | 35 | 15 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Port Melbourne Sharks | 26 | 27 | 19 | 54 | Chi tiết | ||||
11 | Fc Bulleen Lions | 26 | 19 | 38 | 42 | Chi tiết | ||||
12 | Richmond | 27 | 19 | 30 | 52 | Chi tiết | ||||
13 | Northcote City | 26 | 19 | 19 | 62 | Chi tiết | ||||
14 | Melbourne Victory Fc Am | 26 | 12 | 4 | 85 | Chi tiết | ||||
15 | North Geelong Warriors | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |