Thống kê theo kèo Tài-xỉu :
|
||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | 2 bàn trở xuống | 3 bàn trở lên | ||||
1 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 12 | 3 | ||||
2 | Ansan Greeners | 16 | 11 | 5 | ||||
3 | Bucheon 1995 | 14 | 9 | 5 | ||||
4 | Seongnam FC | 16 | 9 | 7 | ||||
5 | Anyang | 14 | 8 | 6 | ||||
6 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 8 | 7 | ||||
7 | Cheonan City | 15 | 7 | 8 | ||||
8 | Chunnam Dragons | 15 | 7 | 8 | ||||
9 | Busan I'Park | 15 | 7 | 8 | ||||
10 | Chungnam Asan | 15 | 7 | 8 | ||||
11 | Gyeongnam FC | 15 | 6 | 9 | ||||
12 | Gimpo Fc | 14 | 5 | 9 | ||||
13 | Seoul E Land | 15 | 4 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |