Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 22 | 22 | 2 | 18 | 0 | 4 | 14 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Ansan Greeners | 15 | 15 | 0 | 10 | 1 | 4 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Chunnam Dragons | 15 | 15 | 4 | 10 | 0 | 5 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Cheongju Jikji Fc | 15 | 15 | 3 | 9 | 2 | 4 | 5 | 60.00% | Chi tiết |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 12 | 10 | 6 | 0 | 6 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Busan I'Park | 13 | 13 | 8 | 6 | 1 | 6 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Anyang | 16 | 16 | 11 | 7 | 2 | 7 | 0 | 43.75% | Chi tiết |
8 | Seoul E Land | 14 | 14 | 7 | 6 | 0 | 8 | -2 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Cheonan City | 12 | 12 | 1 | 5 | 0 | 7 | -2 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Seongnam FC | 19 | 19 | 7 | 6 | 3 | 10 | -4 | 31.58% | Chi tiết |
11 | Chungnam Asan | 15 | 15 | 4 | 4 | 5 | 6 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Bucheon 1995 | 16 | 16 | 8 | 4 | 2 | 10 | -6 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 22 | 18 | 4 | 0 | 18 | -14 | 18.18% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 23 | 20.72% |
Hòa | 16 | 14.41% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 64.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Gyeongnam FC | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Ansan Greeners | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Seongnam FC,Bucheon 1995 | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Ansan Greeners | 50.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Seongnam FC,Bucheon 1995 | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |