Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Incheon Korail | 9 | 9 | 0 | 6 | 3 | 0 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Gyeongju KHNP | 12 | 12 | 0 | 8 | 2 | 2 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Gangneung | 17 | 17 | 0 | 10 | 6 | 1 | 9 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Siheung City | 11 | 11 | 0 | 6 | 5 | 0 | 6 | 54.55% | Chi tiết |
5 | Yangpyeong | 13 | 13 | 0 | 7 | 1 | 5 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Yeoju Sejong | 17 | 17 | 0 | 9 | 3 | 5 | 4 | 52.94% | Chi tiết |
7 | Changwon City | 8 | 8 | 0 | 4 | 1 | 3 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Ulsan Citizen | 11 | 11 | 0 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Gimhae City | 9 | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Paju Citizen Fc | 10 | 10 | 0 | 4 | 3 | 3 | 1 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Mokpo City | 9 | 9 | 0 | 3 | 2 | 4 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Hwaseong Fc | 12 | 12 | 0 | 3 | 4 | 5 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Pocheon Fc | 20 | 20 | 0 | 3 | 4 | 13 | -10 | 15.00% | Chi tiết |
14 | Chuncheon Citizen | 23 | 23 | 0 | 3 | 4 | 16 | -13 | 13.04% | Chi tiết |
15 | Busan Transpor Tation | 9 | 9 | 0 | 0 | 1 | 8 | -8 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Daegu Fc Ii | 6 | 6 | 0 | 0 | 1 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 38 | 31.4% |
Hòa | 46 | 38.02% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 30.58% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Incheon Korail,Gyeongju KHNP | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Busan Transpor Tation,Daegu Fc Ii | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gyeongju KHNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Yangpyeong,Busan Transpor Tation,Daegu Fc Ii | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gyeongju KHNP | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Yangpyeong,Busan Transpor Tation,Daegu Fc Ii | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gimhae City | 55.56% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |