Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 27/04/2024 15:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
33 |
67.35% |
Trận hòa |
15 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
65.31% |
Tổng số bàn thắng |
201 |
Trung bình 4.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
102 |
Trung bình 2.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
99 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gangneung |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gangneung |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Busan Transpor Tation |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Paju Citizen Fc |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yangpyeong, Daegu Fc Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Gyeongju KHNP |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gyeongju KHNP, Paju Citizen Fc, Siheung City |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Incheon Korail, Daegu Fc Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pocheon Fc |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Daegu Fc Ii |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Pocheon Fc |
32 bàn |