Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Petro Atletico De Luanda | 30 | 21 | 4 | 5 | 47 | 17 | 67 |
2 | Sagrada Esperanca | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 11 | 67 |
3 | Primeiro 1 De Agosto | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 24 | 64 |
4 | Bravos Do Maquis | 30 | 13 | 11 | 6 | 37 | 25 | 50 |
5 | Recreativo Caala | 30 | 11 | 13 | 6 | 29 | 19 | 46 |
6 | Interclube Luanda | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 22 | 44 |
7 | Wiliete | 30 | 8 | 12 | 10 | 32 | 35 | 36 |
8 | Academica Lobito | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 32 | 35 |
9 | Sporting Cabinda | 30 | 10 | 3 | 17 | 25 | 40 | 33 |
10 | Desportivo Huila | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 32 | 32 |
11 | Recreativo Libolo | 30 | 7 | 11 | 12 | 18 | 30 | 32 |
12 | Ferroviario Do Huambo | 30 | 8 | 7 | 15 | 23 | 42 | 31 |
13 | Progresso Sambizanga | 30 | 7 | 9 | 14 | 25 | 39 | 30 |
14 | Baixa De Kassange | 30 | 7 | 8 | 15 | 24 | 45 | 29 |
15 | Cuando Cubango | 30 | 3 | 17 | 10 | 24 | 34 | 26 |
16 | Santa Rita | 30 | 6 | 8 | 16 | 15 | 30 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 80% |
Các trận chưa diễn ra | 60 | 20% |
Chiến thắng trên sân nhà | 115 | 47.92% |
Trận hòa | 72 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 53 | 22.08% |
Tổng số bàn thắng | 477 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 299 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 178 | Trung bình 0.74 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Primeiro 1 De Agosto | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Primeiro 1 De Agosto | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Primeiro 1 De Agosto, Petro Atletico De Luanda | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Santa Rita | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Recreativo Libolo, Cuando Cubango | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Santa Rita | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sagrada Esperanca | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sagrada Esperanca | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sagrada Esperanca | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Baixa De Kassange | 45 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Cabinda | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Baixa De Kassange | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp