Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
32 |
10.67% |
Các trận chưa diễn ra |
268 |
89.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
25% |
Trận hòa |
5 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
59.38% |
Tổng số bàn thắng |
104 |
Trung bình 3.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
70 |
Trung bình 2.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Publikum Celje |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Maribor, Koper |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Publikum Celje |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nafta, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, Brda, Odranci, Jadran Dekani, Nk Smartno, Tinex Sencur, Tromejnik, Lenart |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nafta, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, Brda, Nk Verzej, Odranci, Jadran Dekani, Nk Smartno, Nk Radomlje, Tinex Sencur, Tromejnik, Lenart |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Ptuj Drava, Nafta, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, Brda, Odranci, Jadran Dekani, Nk Smartno, Tinex Sencur, Nk Roltek Dob, Tabor Sezana, Tromejnik, Smarje Pri Jelsah, Lenart, Adria Ankaran, Korotan Prevalje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nafta |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nafta, NK Aluminij, Brda, Nk Radomlje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, NK Ptuj Drava, Nafta, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, Odranci, Jadran Dekani, Nk Smartno, Tinex Sencur, Nk Roltek Dob, Tabor Sezana, Tromejnik, Smarje Pri Jelsah, Lenart, Adria Ankaran, Korotan Prevalje, Zarica Kranj |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Publikum Celje |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nk Roltek Dob, Adria Ankaran |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Publikum Celje |
8 bàn |