Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
264 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
33.33% |
Trận hòa |
10 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
127 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
51 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
76 |
Trung bình 2.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Olimpija Ljubljana |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tolmin, Simer Sampion Celje, Korotan Prevalje, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci, Sostanj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Domzale, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, Brda, Jadran Dekani, Tolmin, Krsko Posavlje, Simer Sampion Celje, Korotan Prevalje, Zarica Kranj, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci, Sostanj |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Mura 05, Koper, NK Ptuj Drava, Nafta, Tolmin, Simer Sampion Celje, Tabor Sezana, Korotan Prevalje, Hotiza, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci, Videm, Sostanj, Akumulator Mezica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tolmin, Mnk Fc Ljubljana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Domzale, NK Rudar Velenje, Brda, Tolmin, Krsko Posavlje, Korotan Prevalje, Zarica Kranj, Mnk Fc Ljubljana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Koper, NK Ptuj Drava, Nafta, Tolmin, Simer Sampion Celje, Tabor Sezana, Hotiza, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci, Videm, Sostanj, Akumulator Mezica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Aluminij |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Aluminij |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana, NK Aluminij |
7 bàn |