Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ki Klaksvik | 26 | 22 | 0 | 4 | 75 | 18 | 66 |
2 | Vikingur Gotu | 22 | 21 | 0 | 1 | 56 | 12 | 63 |
3 | NSI Runavik | 26 | 18 | 1 | 7 | 56 | 34 | 55 |
4 | HB Torshavn | 21 | 16 | 0 | 5 | 40 | 22 | 48 |
5 | B36 Torshavn | 23 | 6 | 6 | 11 | 33 | 36 | 24 |
6 | Skala Itrottarfelag | 25 | 7 | 2 | 16 | 34 | 49 | 23 |
7 | 07 Vestur Sorvagur | 20 | 4 | 6 | 10 | 23 | 41 | 18 |
8 | EB Streymur | 19 | 5 | 1 | 13 | 30 | 29 | 16 |
9 | Toftir B68 | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 26 | 9 |
10 | IF Fuglafjordur | 26 | 0 | 3 | 23 | 22 | 104 | 3 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 60 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 240 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 103.33% |
Trận hòa | 11 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 34 | 56.67% |
Tổng số bàn thắng | 361 | Trung bình 6.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 220 | Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 141 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ki Klaksvik | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ki Klaksvik | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NSI Runavik | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Toftir B68 | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Toftir B68 | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Toftir B68 | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vikingur Gotu | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | EB Streymur | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vikingur Gotu | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IF Fuglafjordur | 104 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IF Fuglafjordur | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IF Fuglafjordur | 73 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp