Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Levadia Tallinn | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 3 | 22 |
2 | Nomme JK Kalju | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 9 | 17 |
3 | Paide Linnameeskond | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 9 | 15 |
4 | Flora Tallinn | 10 | 3 | 5 | 2 | 19 | 17 | 14 |
5 | Tartu JK Tammeka | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 5 | 11 |
6 | Kuressaare | 9 | 3 | 2 | 4 | 17 | 23 | 11 |
7 | JK Tallinna Kalev | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 15 | 9 |
8 | Parnu Linnameeskond | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 16 | 7 |
9 | Nomme United | 8 | 1 | 1 | 6 | 4 | 14 | 4 |
10 | Trans Narva | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 25 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 40 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 160 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 18 | 45% |
Trận hòa | 9 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 14 | 35% |
Tổng số bàn thắng | 136 | Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 68 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 68 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Levadia Tallinn | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kuressaare | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nomme United | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka, Nomme United | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Parnu Linnameeskond, Nomme United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kuressaare | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Trans Narva | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp