Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Levadia Tallinn | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 5 | 29 |
2 | Paide Linnameeskond | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 11 | 25 |
3 | Nomme JK Kalju | 11 | 7 | 3 | 1 | 26 | 13 | 24 |
4 | Flora Tallinn | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 16 | 22 |
5 | JK Tallinna Kalev | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 18 |
6 | Tartu JK Tammeka | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 16 | 13 |
7 | Kuressaare | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 22 | 13 |
8 | Parnu Linnameeskond | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | 11 |
9 | Trans Narva | 12 | 1 | 3 | 8 | 8 | 29 | 6 |
10 | Nomme United | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 17 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 54 | 27% |
Các trận chưa diễn ra | 146 | 73% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 50% |
Trận hòa | 14 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 35.19% |
Tổng số bàn thắng | 165 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 84 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 81 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Levadia Tallinn | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nomme JK Kalju | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nomme United | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Tartu JK Tammeka | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nomme United | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Levadia Tallinn | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nomme JK Kalju | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trans Narva | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kuressaare | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Trans Narva | 21 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp