Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
13.61% |
Các trận chưa diễn ra |
311 |
86.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
25 |
51.02% |
Trận hòa |
13 |
27% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
24.49% |
Tổng số bàn thắng |
145 |
Trung bình 2.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
84 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
61 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nantes U19 |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nantes U19 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Monaco U19, Lens U19 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Montpellier U19 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Monaco U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Montpellier U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Montpellier U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Montpellier U19, Nantes U19 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Marseille U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stade Reims U19 |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Marseille U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stade Reims U19 |
15 bàn |