Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
266.67% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
Trung bình 8.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
11 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 4.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Brann Womens |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brann Womens |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens, Brann Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lsk Kvinner Womens, Valerenga Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brann Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Lsk Kvinner Womens, Valerenga Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stabaek Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brann Womens |
8 bàn |