Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
3.33% |
Các trận chưa diễn ra |
348 |
96.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
41.67% |
Trận hòa |
3 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 3.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 1.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lsk Kvinner Womens |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lsk Kvinner Womens, Avaldsnes Womens, Valerenga Womens |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Stabaek Womens |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Stabaek Womens |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valerenga Womens |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lsk Kvinner Womens |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valerenga Womens |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Avaldsnes Womens |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stabaek Womens |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Avaldsnes Womens |
11 bàn |