Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dinamo Batumi | 32 | 20 | 4 | 8 | 57 | 44 | 64 |
2 | Saburtalo Tbilisi | 21 | 13 | 6 | 2 | 46 | 28 | 45 |
3 | Dila Gori | 18 | 13 | 3 | 2 | 25 | 8 | 42 |
4 | Gagra | 22 | 8 | 2 | 12 | 13 | 20 | 26 |
5 | Torpedo Kutaisi | 26 | 6 | 5 | 15 | 44 | 50 | 23 |
6 | Kolkheti Poti | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 26 | 18 |
7 | Dinamo Tbilisi | 15 | 3 | 7 | 5 | 12 | 17 | 16 |
8 | Samtredia | 18 | 1 | 11 | 6 | 21 | 32 | 14 |
9 | Samgurali Tskh | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | 13 |
10 | Telavi | 18 | 3 | 4 | 11 | 11 | 24 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 54 | 18% |
Các trận chưa diễn ra | 246 | 82% |
Chiến thắng trên sân nhà | 43 | 79.63% |
Trận hòa | 26 | 48% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 55.56% |
Tổng số bàn thắng | 263 | Trung bình 4.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 143 | Trung bình 2.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 120 | Trung bình 2.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dinamo Batumi | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Telavi | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gagra | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Samgurali Tskh | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Torpedo Kutaisi | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo Batumi | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Torpedo Kutaisi | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp