Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/05/2011 19:00 | playoffs | Chikhura Sachkhere | 1 - 2 | 0 - 0 | Spartaki Tskhinvali | |
30/05/2011 19:00 | playoffs | Dila Gori | 2 - 0 | 1 - 0 | Samtredia | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Zestafoni | 36 | 24 | 6 | 6 | 72 | 19 | 78 |
2 | Dinamo Tbilisi | 36 | 21 | 9 | 6 | 55 | 22 | 72 |
3 | Metalurgi Rustavi | 36 | 20 | 6 | 10 | 52 | 31 | 66 |
4 | Torpedo Kutaisi | 36 | 14 | 13 | 9 | 31 | 22 | 55 |
5 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 14 | 6 | 16 | 35 | 41 | 48 |
6 | Baia Zugdidi | 36 | 13 | 5 | 18 | 36 | 51 | 44 |
7 | Kolkheti Poti | 36 | 10 | 10 | 16 | 25 | 47 | 40 |
8 | Sioni Bolnisi | 36 | 10 | 9 | 17 | 27 | 45 | 39 |
9 | Spartaki Tskhinvali | 36 | 7 | 11 | 18 | 32 | 42 | 32 |
10 | Samtredia | 36 | 6 | 7 | 23 | 27 | 72 | 25 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 182 | 60.67% |
Các trận chưa diễn ra | 118 | 39.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 54.4% |
Trận hòa | 41 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 23.08% |
Tổng số bàn thắng | 397 | Trung bình 2.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 260 | Trung bình 1.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 137 | Trung bình 0.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zestafoni | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Zestafoni | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zestafoni | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Chikhura Sachkhere | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chikhura Sachkhere | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Dila Gori, Chikhura Sachkhere | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dila Gori | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dila Gori | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dila Gori, Chikhura Sachkhere | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Samtredia | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | WIT Georgia Tbilisi, Spartaki Tskhinvali | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Samtredia | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp