Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáhạng 2 nam trung quốc hạng 2 trung quốc
Cập nhật lúc: 16/06/2024 18:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
50% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
100% |
Tổng số bàn thắng |
7 |
Trung bình 3.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
4 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jiangxi Liansheng |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jiangxi Liansheng |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Jiangxi Liansheng |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Yiteng FC, Hunan Billows |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Yiteng FC, Hunan Billows |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Yiteng FC, Hunan Billows |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Jiangxi Liansheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Yiteng FC, Jiangxi Liansheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hunan Billows, Jiangxi Liansheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hunan Billows |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hunan Billows |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Yiteng FC |
3 bàn |