Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
50 |
13.89% |
Các trận chưa diễn ra |
310 |
86.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
21 |
42% |
Trận hòa |
14 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
180 |
Trung bình 3.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
97 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 1.66 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gnistan |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fc Espoo |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gnistan |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Klubi 04, Tpv Tampere, Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Klubi 04, Tpv Tampere, Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Klubi 04, Tpv Tampere, Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Klubi 04, Tpv Tampere, Hjs Akatemia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tampere, Grifk |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fc Espoo |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grifk |
14 bàn |