Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáFIN D3 AB Finland - Kakkonen Lohko
Cập nhật lúc: 16/06/2024 17:32
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
110 |
30.56% |
Các trận chưa diễn ra |
250 |
69.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
59 |
53.64% |
Trận hòa |
37 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
44 |
40% |
Tổng số bàn thắng |
432 |
Trung bình 3.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
224 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
208 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jazz |
57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jazz |
38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Grifk |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tpv Tampere |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tpv Tampere |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Tpv Tampere, Hjs Akatemia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Honka Akatemia |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Honka Akatemia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Honka Akatemia |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ilves Tampere Ii |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jazz, Tpv Tampere |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ilves Tampere Ii |
41 bàn |