Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 4 | 13 | 15 |
2 | Ashdod MS | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 14 | 4 | 13 |
3 | Hapoel Kfar Saba | 7 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 3 | 12 |
4 | Sektzia Nes Tziona | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 11 |
5 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 |
6 | Maccabi Netanya | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 14 | -2 | 9 |
7 | Hapoel Hadera | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 |
8 | Hapoel Raanana | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/06/2020 00:15 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
02/06/2020 23:45 | relegation playoff | Ashdod MS | 3 - 2 | 0 - 1 | Hapoel Raanana | |
03/06/2020 00:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 3 - 1 | 2 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
03/06/2020 23:45 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 2 - 2 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
07/06/2020 00:00 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 3 - 0 | 2 - 0 | Ashdod MS | |
07/06/2020 00:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 5 - 0 | 3 - 0 | Hapoel Hadera | |
07/06/2020 00:15 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Raanana | |
07/06/2020 23:45 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 1 - 0 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
14/06/2020 00:00 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Kfar Saba | |
14/06/2020 00:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
14/06/2020 00:45 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 0 | 1 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
15/06/2020 23:45 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 1 - 3 | 1 - 1 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
19/06/2020 00:00 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 2 - 1 | 1 - 0 | Hapoel Raanana | |
19/06/2020 00:15 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 1 - 2 | 0 - 0 | Maccabi Netanya | |
20/06/2020 23:45 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
22/06/2020 01:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 3 - 3 | 1 - 2 | Ashdod MS | |
24/06/2020 00:00 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 2 - 4 | 0 - 2 | Maccabi Netanya | |
25/06/2020 00:15 | relegation playoff | Ashdod MS | 2 - 3 | 1 - 2 | Hapoel Kfar Saba | |
25/06/2020 00:15 | relegation playoff | Sektzia Nes Tziona | 0 - 0 | 0 - 0 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
25/06/2020 00:15 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 0 - 3 | 0 - 1 | Hapoel Hadera | |
27/06/2020 23:45 | relegation playoff | Hapoel Hadera | 2 - 2 | 2 - 1 | Hapoel Raanana | |
29/06/2020 01:00 | relegation playoff | Hapoel Kfar Saba | 0 - 1 | 0 - 1 | Sektzia Nes Tziona | |
29/06/2020 01:00 | relegation playoff | Bnei Yehuda Tel Aviv | 2 - 0 | 0 - 0 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | |
29/06/2020 01:00 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 2 - 5 | 1 - 3 | Ashdod MS | |
02/07/2020 00:15 | relegation playoff | Hapoel Raanana | 0 - 4 | 0 - 2 | Bnei Yehuda Tel Aviv | |
03/07/2020 00:15 | relegation playoff | Maccabi Netanya | 0 - 1 | 0 - 1 | Hapoel Kfar Saba | |
03/07/2020 00:15 | relegation playoff | Ashdod MS | 3 - 1 | 2 - 0 | Hapoel Hadera | |
03/07/2020 00:15 | relegation playoff | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 1 - 0 | 0 - 0 | Sektzia Nes Tziona | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Maccabi Tel Aviv | 26 | 19 | 7 | 0 | 48 | 7 | 64 |
2 | Maccabi Haifa | 26 | 18 | 4 | 4 | 58 | 20 | 58 |
3 | Beitar Jerusalem | 26 | 15 | 4 | 7 | 42 | 25 | 49 |
4 | Hapoel Beer Sheva | 26 | 13 | 5 | 8 | 33 | 23 | 44 |
5 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 11 | 5 | 10 | 24 | 36 | 38 |
6 | Hapoel Haifa | 26 | 10 | 7 | 9 | 26 | 30 | 37 |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 26 | 9 | 7 | 10 | 23 | 26 | 34 |
8 | Hapoel Hadera | 26 | 9 | 7 | 10 | 24 | 28 | 34 |
9 | Maccabi Netanya | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 32 | 31 |
10 | Ashdod MS | 26 | 6 | 10 | 10 | 30 | 33 | 28 |
11 | Hapoel Kfar Saba | 26 | 7 | 5 | 14 | 22 | 35 | 26 |
12 | Hapoel Ironi Kiryat Shmona | 26 | 6 | 4 | 16 | 24 | 35 | 22 |
13 | Sektzia Nes Tziona | 26 | 5 | 6 | 15 | 17 | 40 | 21 |
14 | Hapoel Raanana | 26 | 2 | 10 | 14 | 20 | 44 | 16 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 131.87% |
Các trận chưa diễn ra | -58 | -31.87% |
Chiến thắng trên sân nhà | 93 | 38.75% |
Trận hòa | 62 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 85 | 35.42% |
Tổng số bàn thắng | 565 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 300 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 265 | Trung bình 1.1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Maccabi Haifa | 73 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Haifa | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sektzia Nes Tziona | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hapoel Kfar Saba | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sektzia Nes Tziona | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Maccabi Tel Aviv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Maccabi Tel Aviv | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Maccabi Tel Aviv | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hapoel Raanana | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Maccabi Netanya, Hapoel Haifa | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Hapoel Raanana | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp