Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Spyris Kaunas | 22 | 15 | 1 | 6 | 34 | 25 | 46 |
2 | FK Zalgiris Vilnius | 18 | 8 | 9 | 1 | 27 | 12 | 33 |
3 | Dziugas Telsiai | 13 | 8 | 3 | 2 | 13 | 8 | 27 |
4 | Hegelmann Litauen | 18 | 5 | 10 | 3 | 19 | 15 | 25 |
5 | Banga Gargzdai | 14 | 5 | 6 | 3 | 17 | 14 | 21 |
6 | Dainava Alytus | 13 | 4 | 4 | 5 | 8 | 11 | 16 |
7 | Siauliai | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 30 | 14 |
8 | Suduva | 14 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 | 13 |
9 | Baltija Panevezys | 13 | 2 | 5 | 6 | 7 | 14 | 11 |
10 | Transinvest Vilnius | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 20 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 21.33% |
Các trận chưa diễn ra | 236 | 78.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 32 | 50% |
Trận hòa | 24 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 26 | 40.63% |
Tổng số bàn thắng | 166 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 90 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 76 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Spyris Kaunas | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Spyris Kaunas | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Siauliai | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Baltija Panevezys | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Suduva | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Baltija Panevezys | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dziugas Telsiai | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dziugas Telsiai | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Zalgiris Vilnius | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Siauliai | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Spyris Kaunas | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Siauliai | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp