Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/05/2023 00:30 | playoffs | Fola Esch | 3 - 3 | 1 - 1 | Jeunesse Canach | |
90 minutes[3-3], 120 minutes[4-3] | ||||||
28/05/2023 00:00 | playoffs | UN Kaerjeng 97 | 3 - 2 | 1 - 1 | Bettembourg | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Swift Hesperange | 30 | 24 | 5 | 1 | 100 | 28 | 77 |
2 | Progres Niedercorn | 30 | 22 | 4 | 4 | 67 | 31 | 70 |
3 | F91 Dudelange | 30 | 22 | 1 | 7 | 86 | 38 | 67 |
4 | CS Petange | 30 | 18 | 5 | 7 | 62 | 38 | 59 |
5 | Differdange 03 | 30 | 14 | 3 | 13 | 60 | 43 | 45 |
6 | Us Mondorf-les-bains | 30 | 14 | 3 | 13 | 52 | 52 | 45 |
7 | Jeunesse Esch | 30 | 12 | 7 | 11 | 44 | 39 | 43 |
8 | Racing Union Luxemburg | 30 | 11 | 10 | 9 | 43 | 39 | 43 |
9 | Una Strassen | 30 | 12 | 3 | 15 | 33 | 46 | 39 |
10 | Wiltz 71 | 30 | 10 | 6 | 14 | 48 | 59 | 36 |
11 | Victoria Rosport | 30 | 8 | 8 | 14 | 48 | 58 | 32 |
12 | Mondercange | 30 | 7 | 8 | 15 | 41 | 55 | 29 |
13 | Fola Esch | 30 | 8 | 2 | 20 | 36 | 71 | 26 |
14 | UN Kaerjeng 97 | 30 | 5 | 10 | 15 | 30 | 69 | 25 |
15 | Etzella Ettelbruck | 30 | 6 | 5 | 19 | 32 | 71 | 23 |
16 | Hostert | 30 | 4 | 6 | 20 | 20 | 65 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 242 | 80.67% |
Các trận chưa diễn ra | 58 | 19.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 102 | 42.15% |
Trận hòa | 44 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 39.67% |
Tổng số bàn thắng | 813 | Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 425 | Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 388 | Trung bình 1.6 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Swift Hesperange | 100 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Swift Hesperange | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | F91 Dudelange | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bettembourg | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Jeunesse Canach, Bettembourg | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bettembourg | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jeunesse Canach, Bettembourg | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Jeunesse Canach, Bettembourg | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jeunesse Canach, Bettembourg | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fola Esch | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | UN Kaerjeng 97 | 44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fola Esch | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp