Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | BATE Borisov | 26 | 26 | 0 | 19 | 5 | 2 | 17 | 73.08% | Chi tiết |
2 | Dinamo Minsk | 26 | 26 | 0 | 14 | 8 | 4 | 10 | 53.85% | Chi tiết |
3 | Naftan Novopolock | 26 | 26 | 0 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
4 | Dnepr Mogilev | 26 | 26 | 0 | 12 | 4 | 10 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
5 | Neman Grodno | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
6 | FC Torpedo Minsk | 26 | 26 | 0 | 11 | 3 | 12 | -1 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Vitebsk | 26 | 26 | 0 | 10 | 2 | 14 | -4 | 38.46% | Chi tiết |
8 | FC Torpedo Zhodino | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Shakhter Soligorsk | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Dinamo Brest | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
11 | MTZ-RIPO | 26 | 26 | 0 | 8 | 6 | 12 | -4 | 30.77% | Chi tiết |
12 | FC Gomel | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
13 | Granit Mikashevichi | 26 | 26 | 0 | 6 | 7 | 13 | -7 | 23.08% | Chi tiết |
14 | Smorgon FC | 26 | 26 | 0 | 2 | 9 | 15 | -13 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 36.65% |
Hòa | 78 | 35.29% |
Đội khách thắng kèo | 62 | 28.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | BATE Borisov | 73.08% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Smorgon FC | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | BATE Borisov | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Smorgon FC | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | BATE Borisov | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Smorgon FC | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Smorgon FC | 34.62% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |