Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Naftan Novopolock | 20 | 20 | 1 | 16 | 1 | 3 | 13 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Vitebsk | 17 | 17 | 2 | 13 | 1 | 3 | 10 | 76.47% | Chi tiết |
3 | Dinamo Minsk | 17 | 17 | 9 | 13 | 2 | 2 | 11 | 76.47% | Chi tiết |
4 | Dinamo Brest | 9 | 9 | 6 | 6 | 2 | 1 | 5 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Neman Grodno | 12 | 12 | 5 | 7 | 1 | 4 | 3 | 58.33% | Chi tiết |
6 | Smorgon FC | 10 | 10 | 0 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Slavia Mozyr | 11 | 11 | 6 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Gomel | 11 | 11 | 3 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Slutsksakhar Slutsk | 10 | 10 | 1 | 4 | 1 | 5 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
10 | BATE Borisov | 9 | 9 | 4 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Arsenal Dzyarzhynsk | 9 | 9 | 3 | 3 | 1 | 5 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Torpedo Zhodino | 22 | 22 | 14 | 6 | 3 | 13 | -7 | 27.27% | Chi tiết |
13 | Dnepr Mogilev | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
14 | Shakhter Soligorsk | 9 | 9 | 1 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
15 | Isloch Minsk | 14 | 14 | 4 | 3 | 1 | 10 | -7 | 21.43% | Chi tiết |
16 | FC Minsk | 18 | 18 | 2 | 1 | 0 | 17 | -16 | 5.56% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 29 | 25.22% |
Hòa | 20 | 17.39% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 57.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Naftan Novopolock | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | FC Minsk | 5.56% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Naftan Novopolock | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FC Minsk | 6.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Naftan Novopolock | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FC Minsk | 6.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Gomel | 27.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |