Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vitebsk | 30 | 30 | 6 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
2 | Shakhter Soligorsk | 30 | 30 | 19 | 16 | 5 | 9 | 7 | 53.33% | Chi tiết |
3 | Gorodeya | 30 | 30 | 5 | 15 | 5 | 10 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
4 | BATE Borisov | 30 | 30 | 23 | 15 | 3 | 12 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Dinamo Minsk | 30 | 30 | 19 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Isloch Minsk | 30 | 30 | 7 | 14 | 3 | 13 | 1 | 46.67% | Chi tiết |
7 | Torpedo Minsk | 30 | 30 | 18 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Slavia Mozyr | 30 | 30 | 6 | 13 | 3 | 14 | -1 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Torpedo Zhodino | 30 | 30 | 15 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Naftan Novopolock | 30 | 30 | 5 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Krumkachy | 30 | 30 | 7 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Granit Mikashevichi | 30 | 30 | 5 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
13 | Dinamo Brest | 30 | 30 | 8 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
14 | Slutsksakhar Slutsk | 30 | 30 | 7 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Belshina Babruisk | 30 | 30 | 8 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
16 | Neman Grodno | 30 | 30 | 5 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 37.18% |
Hòa | 74 | 26.71% |
Đội khách thắng kèo | 100 | 36.1% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vitebsk,Shakhter Soligorsk | 53.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Belshina Babruisk,Neman Grodno | 30.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vitebsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Naftan Novopolock,Slutsksakhar Slutsk | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vitebsk | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Naftan Novopolock,Slutsksakhar Slutsk | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Torpedo Zhodino | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |