Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vasalunds IF | 26 | 26 | 13 | 23 | 0 | 3 | 20 | 88.46% | Chi tiết |
2 | Brommapojkarna | 26 | 26 | 13 | 22 | 0 | 4 | 18 | 84.62% | Chi tiết |
3 | Akropolis IF | 26 | 26 | 13 | 17 | 0 | 9 | 8 | 65.38% | Chi tiết |
4 | Tegs Sk | 26 | 26 | 13 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Carlstad United BK | 26 | 26 | 13 | 13 | 0 | 13 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Umea FC | 26 | 26 | 13 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Nykopings BIS | 26 | 26 | 13 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Vasteras SK FK | 26 | 26 | 13 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
9 | IK Brage | 26 | 26 | 13 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Enskede Ik | 26 | 26 | 13 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
11 | IFK Lulea | 26 | 26 | 13 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
12 | Pitea If | 26 | 26 | 13 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
13 | Bk Forward | 26 | 26 | 13 | 9 | 0 | 17 | -8 | 34.62% | Chi tiết |
14 | IK Sleipner | 26 | 26 | 13 | 7 | 0 | 19 | -12 | 26.92% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 88 | 48.35% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 94 | 51.65% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vasalunds IF | 88.46% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IK Sleipner | 26.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Brommapojkarna | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | IK Sleipner | 30.77% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Brommapojkarna | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | IK Sleipner | 30.77% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Vasalunds IF,Brommapojkarna,Akropolis IF,Tegs Sk,Carlstad United BK,Umea FC,Nykopings BIS,Vasteras SK FK,IK Brage,Enskede Ik,IFK Lulea,Pitea If,Bk Forward,IK Sleipner | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |